Thứ Tư, 5 tháng 11, 2025

DẮT NHAU VỀ CHỐN XƯA -- hành trình trở lại với cội nguồn và ký ức Việt - Trần Như Luận


(Đọc Dắt nhau về chốn xưa – tập tản văn của Ngô Văn Cư, NXB Lao Động 2025)
Dắt nhau về chốn xưa là cuộc trở về của Ngô Văn Cư – không chỉ cho riêng anh, mà cho cả một thế hệ từng bị “cuốn đi” bởi chiến tranh và đổi thay. Mỗi bài tản văn như một bước chân chậm rãi đưa ta qua những miền ký ức. Không bi kịch hóa, không ồn ào, chỉ là tiếng thở dịu nhẹ của ký ức – như lời nhắc rằng ai cũng có một chốn xưa để quay về và để nhớ.



Từ “quê nội”, tác giả bắt đầu hành trình tìm lại gốc gác. Câu chuyện ngôi mộ ông cố bị bom san bằng, được con cháu đắp lại thành “mộ gió”, trở thành biểu tượng cho thân phận người Việt thời hậu chiến – lưu lạc nhưng vẫn hướng về cội nguồn. Giọng kể của anh nhẹ nhàng mà thấm thía: “Người sống đã lưu lạc. Người chết cũng lưu lạc.” Dưới góc nhìn hậu thực dân (postcolonial), đó là hành trình tái định danh căn tính – nơi dòng họ Minh Hương hòa vào đất Việt bằng nhân nghĩa và lao động.
Sang “quê cha”, giọng văn ấm áp, đượm đôi chút tự hào xen lẫn nuối tiếc. Ân Tín hiện lên như bức tranh nông thôn thuần Việt: cầu Đồng Dài, bến Ba Cô, dòng sông An Lão. Nhưng những tên đất thân thương đang dần mất dấu. Qua lăng kính sinh thái học, ta thấy nỗi lo của tác giả trước sự phai mờ của hồn quê và bản sắc. Câu hỏi “Không biết khi lên đồi cao thì văn hóa, kinh tế có cao lên theo…” vừa hóm hỉnh, vừa đau xót – tiếng thở dài của người chứng kiến quê nhà đổi thay, với nguy cơ mất dần nếp cũ.
Đến “quê ngoại”, giọng văn trở nên mềm và sáng. Ông ngoại là thầy thuốc nhân hậu, bà ngoại là người đàn bà miền biển đẹp đẽ, dịu dàng – biểu tượng cho phẩm hạnh và khí chất Việt. Trong ký ức ấy, người phụ nữ hiện lên như linh hồn của gia đình, trục cảm xúc của mọi hoài niệm.
Rồi tác giả đưa ta về “quê má” – miền ký ức đã hóa thiêng. Câu chuyện ông ngoại được dân làng tôn làm “Hậu Hiền Khai Hoang” gợi nên chiều sâu của văn hóa dân gian, nơi ký ức cá nhân hòa vào ký ức cộng đồng. Mâm cúng riêng ấy là biểu tượng cho lòng biết ơn và cách người Việt ghi nhớ công lao tổ tiên.
Đoạn kết là “người thầy vỡ lòng” – vòng tròn ký ức khép lại trong ánh sáng tri ân. Những chi tiết giản dị như “lớp học là mái hiên đầu hồi”, “bàn học là tấm ván dài không vuông vức” làm sáng lên vẻ đẹp của một thời gian khổ nhưng trong trẻo.
Toàn bộ tác phẩm thấm đẫm giọng văn hiền lành, nồng hậu mà không ủy mị. Tác giả không cần triết luận, bởi triết lý đã thấm trong từng câu kể: quá khứ không mất đi, mà trở thành mạch sống nuôi dưỡng hiện tại.
Giá trị của Dắt nhau về chốn xưa nằm ở sự hòa quyện giữa ký ức cá nhân và ký ức cộng đồng, như đã nói. Những chi tiết như “mộ gió”, “mâm cúng riêng”, “cây cầu đổi tên” đều là ẩn dụ cho sự mất – còn. Khép lại sách, người đọc không chỉ mang theo nỗi nhớ mà còn thấy lòng mình được thanh lọc – bởi trở về quá khứ là để hóa giải: giữa con người và thời gian, giữa truyền thống và hiện đại, giữa cá nhân và cộng đồng.
Có thể nói, Dắt nhau về chốn xưa là cuộc hồi hương của tâm hồn – nơi mỗi con chữ thấm hương đất, vị mặn mồ hôi và ánh sáng của lòng biết ơn.
T.N.L.

Bài đăng trên báo Gia Lai ngày thứ ba (4/11/2025)



Không có nhận xét nào: